Phong độ cầu thủ Monaco,Giới thiệu về phong độ cầu thủ Monaco

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 phong 膽峄 c岷 th峄 Monaco

Phong 膽峄 c岷 th峄 Monaco trong m霉a gi岷 n脿y th峄眂 s峄 g芒y 岷 t瓢峄g m岷h v峄沬 t岷 c岷 ng瓢峄漣 h芒m m峄?膽g膽 D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 b脿i vi岷縯 chi ti岷縯 v峄 phong 膽峄 c峄 c谩c c岷 th峄 Monaco t峄 nhi峄乽 g贸c 膽峄 kh谩c nhau.

1. Th峄憂g k锚 hi峄噓 su岷

B岷g d瓢峄沬 膽芒y s岷 cung c岷 cho b岷 nh峄痭g th么ng tin chi ti岷縯 v峄 hi峄噓 su岷 c峄 c谩c c岷 th峄 Monaco trong m霉a gi岷 n脿y:

T锚n c岷 th峄?/th>S峄 tr岷璶B脿n th岷痭gPha l岷璸 c么ngPha c峄﹗ thua
Nguy峄卬 V膬n A2010155
Tr岷 Th峄 B188124
Ph岷 V膬n C225107

2. Phong 膽峄 k峄 thu岷璽

Phong 膽峄 k峄 thu岷璽 c峄 c谩c c岷 th峄 Monaco c农ng r岷 膽谩ng ch煤 媒. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 ch峄 s峄 k峄 thu岷璽 n峄昳 b岷璽:

T锚n c岷 th峄?/th>膼峄 ch铆nh x谩c c煤 s煤t膼峄 ch铆nh x谩c chuy峄乶 b贸ng膼峄 ch铆nh x谩c tranh ch岷
Nguy峄卬 V膬n A85%90%80%
Tr岷 Th峄 B75%85%70%
Ph岷 V膬n C70%80%65%

3. Phong 膽峄 tinh th岷

Phong 膽峄 tinh th岷 c峄 c谩c c岷 th峄 Monaco c农ng r岷 膽谩ng khen ng峄. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 ch峄 s峄 tinh th岷 c峄 h峄岤

T锚n c岷 th峄?/th>膼i峄僲 tinh th岷膼i峄僲 t岷璸 trung膼i峄僲 膽峄檔g l峄眂
Nguy峄卬 V膬n A9.59.09.2
Tr岷 Th峄 B9.08.58.8
Ph岷 V膬n C8.58.08.3

4. Ph岷 h峄搃 t峄 ng瓢峄漣 h芒m m峄橖/h3>

Phong 膽峄 c峄 c谩c c岷 th峄 Monaco nh岷璶 膽瓢峄 r岷 nhi峄乽 ph岷 h峄搃 t铆ch c峄眂 t峄 ng瓢峄漣 h芒m m峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 b矛nh lu岷璶 t峄 c谩c fan:

  • \"Nguy峄卬 V膬n A th峄眂 s峄 l脿 c岷 th峄 xu岷 s岷痗 c峄 Monaco, anh 岷 lu么n th峄 hi峄噉 phong 膽峄 cao trong m峄峣 tr岷璶 膽岷.\"
  • \"Tr岷 Th峄 B c农ng r岷 膽谩ng khen ng峄, c么 岷 kh么ng ch峄 c贸 k峄 thu岷璽 t峄憈 m脿 c貌n c贸 tinh th岷 chi岷縩 膽岷 r岷 cao.\"
  • \"Ph岷 V膬n C c农ng kh么ng h峄 thua k茅m, anh 岷 lu么n c峄

khoa học
上一篇:băng rôn cổ vũ thể thao,Giới thiệu về Băng rôn cổ vũ thể thao
下一篇:kính thể thao,Giới thiệu về Kính Thể Thao