Khoảng trống của bóng đá Việt Nam,1. Lịch sử và Phát triển của Bóng đá Việt Nam

1. L峄媍h s峄 v脿 Ph谩t tri峄僴 c峄 B贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam

B贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam c贸 m峄檛 l峄媍h s峄 l芒u 膽峄漣 v脿 膽岷 th谩ch th峄ヽ. 膼瓢峄 th脿nh l岷璸 v脿o n膬m 1954,gtrgcngViNamLhsttri Li锚n 膽o脿n B贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam (VFF) 膽茫 kh么ng ng峄玭g n峄 l峄眂 膽峄 膽瓢a b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam l锚n t岷 cao m峄沬.

2. C谩c 膼峄檌 b贸ng N峄昳 ti岷縩g

Trong s峄 c谩c 膽峄檌 b贸ng n峄昳 ti岷縩g c峄 Vi峄噒 Nam, c贸 th峄 k峄 膽岷縩 nh瓢 CLB Thanh H贸a, CLB TP.HCM, v脿 CLB H脿 N峄檌. M峄梚 膽峄檌 b贸ng n脿y 膽峄乽 c贸 nh峄痭g th脿nh t铆ch 膽谩ng k峄 v脿 c贸 s峄 y锚u m岷縩 t峄 ng瓢峄漣 h芒m m峄?

膼峄檌 b贸ngTh脿nh t铆ch
CLB Thanh H贸a膼岷 gi岷 V膼QG nhi峄乽 l岷, l峄峵 v脿o chung k岷縯 AFC Cup
CLB TP.HCM膼岷 gi岷 V膼QG nhi峄乽 l岷, l峄峵 v脿o chung k岷縯 AFC Cup
CLB H脿 N峄檌膼岷 gi岷 V膼QG nhi峄乽 l岷, l峄峵 v脿o chung k岷縯 AFC Cup

3. C谩c C岷 th峄 Ti锚n phong

Vi峄噒 Nam 膽茫 c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 xu岷 s岷痗, trong 膽贸 c贸 nh峄痭g c谩i t锚n nh瓢 L锚 C么ng Vinh, Nguy峄卬 H峄痷 Th岷痭g, v脿 Nguy峄卬 Quang H岷. H峄 kh么ng ch峄 th脿nh c么ng trong n峄檌 膽峄媋 m脿 c貌n c贸 nh峄痭g b瓢峄沜 ti岷縩 v瓢峄 b岷璫 峄 c岷 膽峄 qu峄慶 t岷?

4. C谩c Gi岷 th瓢峄焠g v脿 膼岷 gi岷

B贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 nhi峄乽 gi岷 th瓢峄焠g danh gi谩, trong 膽贸 c贸 Gi岷 V膼QG, Gi岷 H岷g Nh岷, v脿 Gi岷 H岷g Nh矛. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 gi岷 th瓢峄焠g n峄昳 b岷璽:

Gi岷 th瓢峄焠gTh峄漣 gian膼峄檌 b贸ng
Gi岷 V膼QG2018CLB Thanh H贸a
Gi岷 H岷g Nh岷2019CLB TP.HCM
Gi岷 H岷g Nh矛2020CLB H脿 N峄檌

5. C谩c S芒n b贸ng v脿 C啤 s峄 H峄峜 t岷璸

Vi峄噒 Nam c贸 nhi峄乽 s芒n b贸ng l峄沶 v脿 hi峄噉 膽岷, nh瓢 S芒n v岷璶 膽峄檔g M峄 膼矛nh, S芒n v岷璶 膽峄檔g H脿ng 膼岷珁, v脿 S芒n v岷璶 膽峄檔g Th峄憂g Nh岷. Ngo脿i ra, c貌n c贸 nhi峄乽 tr瓢峄漬g 膽脿o t岷 c岷 th峄 tr岷 nh瓢 H峄峜 vi峄噉 B贸ng 膽谩 TP.HCM, H峄峜 vi峄噉 B贸ng 膽谩 H脿 N峄檌, v脿 H峄峜 vi峄噉 B贸ng 膽谩 Thanh H贸a.

6. C谩c S峄 ki峄噉 v脿 Gi岷 膽岷

B贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam c贸 nhi峄乽 s峄 ki峄噉 v脿 gi岷 膽岷 h岷 d岷玭, nh瓢 Gi岷 V膼QG, Gi岷 H岷g Nh岷, Gi岷 H岷g Nh矛, v脿 Gi岷 AFC Cup. Nh峄痭g gi岷 膽岷 n脿y kh么ng ch峄 thu h煤t ng瓢峄漣 h芒m m峄 m脿 c貌n l脿 c啤 h峄檌 膽峄 c谩c 膽峄檌 b贸ng th峄 hi峄噉 m矛nh.

7. C谩c H峄 t谩c v脿 膼峄慽 t谩c

B贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam 膽茫 c贸 nhi峄乽 h峄 t谩c v脿 膽峄慽 t谩c quan tr峄峮g, nh瓢 FIFA, AFC, v脿 c谩c CLB n瓢峄沜 ngo脿i. Nh峄痭g h峄 t谩c n脿y kh么ng ch峄 gi煤p n芒ng cao ch岷 l瓢峄g c峄 b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam m脿 c貌n m峄 r峄檔g t岷 岷h h瓢峄焠g c峄 n贸 tr锚n th岷 gi峄沬.

8. C谩c Th谩ch th峄ヽ v脿 C啤 h峄檌

M岷穋 d霉 膽茫 c贸 nh峄痭g b瓢峄沜 ti岷縩 膽谩ng k峄? nh瓢ng b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam v岷玭 c貌n nhi峄乽 th谩ch th峄ヽ. 膼峄 v瓢峄 qua nh峄痭g kh贸 kh膬n n脿y, c岷 c贸 s峄 膽岷 t瓢 l峄沶 h啤n v脿o c啤 s峄 v岷璽 ch岷, 膽脿o t岷 c岷 th峄? v脿 ph谩t tri峄僴 c啤 s峄

cúp châu Âu
上一篇:vợ đội tuyển bóng đá việt nam,Đội tuyển bóng đá Việt Nam: Lịch sử và thành tựu
下一篇:Kỷ lục trận đấu bóng đá Việt Nam,1. Kỷ lục số lượng bàn thắng