Thông tin cơ bản về Eberechi Eze
Eberechi Eze là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nigeria,ốliệuthốngkêvềeberechiezeThôngtincơbảnvề hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Cardiff City tại giải Ngoại hạng Anh. Sinh ra vào ngày 28 tháng 3 năm 1999, Eze đã nhanh chóng nổi lên như một ngôi sao trẻ đầy tiềm năng trong làng bóng đá thế giới.
Quá trình phát triển và sự nghiệp
Eberechi Eze bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ Luton Town. Với kỹ năng chơi bóng xuất sắc và sự nhanh nhẹn, anh nhanh chóng được chú ý và được chuyển sang câu lạc bộ QPR vào năm 2017. Tại QPR, Eze đã có những màn trình diễn ấn tượng, giúp anh được nhiều câu lạc bộ lớn săn đón.
Đội bóng | Thời gian | Giải đấu |
---|---|---|
Luton Town | 2015-2017 | League Two |
QPR | 2017-2019 | Championship |
Cardiff City | 2019-nay | Premier League |
Thành tích và giải thưởng
Eberechi Eze đã có những thành tích đáng kể trong sự nghiệp của mình. Anh đã giành được nhiều giải thưởng cá nhân và tập thể, trong đó có Giải thưởng Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất của Championship vào năm 2018.
Đưới đây là một số giải thưởng chính mà Eze đã giành được:
Giải thưởng | Năm |
---|---|
Giải thưởng Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất của Championship | 2018 |
Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất của QPR | 2018 |
Phong cách chơi bóng và kỹ năng
Eberechi Eze được biết đến với phong cách chơi bóng kỹ thuật, nhanh nhẹn và đầy sáng tạo. Anh có khả năng di chuyển linh hoạt, kiểm soát bóng tốt và có khả năng tạo ra những pha tấn công nguy hiểm. Eze cũng được đánh giá cao về khả năng chuyền bóng chính xác và khả năng sút phạt.
Đưới đây là một số kỹ năng chính của Eze:
- Kỹ năng kiểm soát bóng
- Khả năng di chuyển linh hoạt
- Chuyển bóng chính xác
- Sút phạt
Thời gian thi đấu cho Cardiff City
Được chuyển đến Cardiff City vào năm 2019, Eze đã nhanh chóng trở thành một trong những cầu thủ quan trọng của đội bóng này. Anh đã có những màn trình diễn ấn tượng, giúp Cardiff City duy trì vị trí trong giải Ngoại hạng Anh.
Đưới đây là một số thông tin về thời gian thi đấu của Eze tại Cardiff City:
Thời gian | Số trận | Bàn thắng | Pha lập công |
---|---|---|---|
2019-2020 | 35 | 5 | 7 |
2020-2021 | 38 | 7 | 10 |
2021-2022 | 38 |
|