số liệu thống kê về osasuna gặp getafe,Đội bóng Osasuna gặp Getafe: Số liệu thống kê chi tiết

膼峄檌 b贸ng Osasuna g岷穚 Getafe: S峄 li峄噓 th峄憂g k锚 chi ti岷縯

Trong tr岷璶 膽岷 gi峄痑 Osasuna v脿 Getafe,峄峄噓峄憂峄o峄檌S峄峄噓峄憂 hai 膽峄檌 膽茫 c贸 m峄檛 cu峄檆 chi岷縩 k峄媍h t铆nh v脿 膽岷 h岷 d岷玭. D瓢峄沬 膽芒y l脿 nh峄痭g s峄 li峄噓 th峄憂g k锚 chi ti岷縯 v峄 tr岷璶 膽岷 n脿y.

Th峄漣 gian v脿 膽峄媋 膽i峄僲 di峄卬 ra tr岷璶 膽岷

Tr岷璶 膽岷 gi峄痑 Osasuna v脿 Getafe di峄卬 ra v脿o ng脿y 15 th谩ng 10 n膬m 2023 t岷 s芒n Estadio El Sadar, Pamplona, T芒y Ban Nha.

膼峄檌 h矛nh xu岷 ph谩t

膼峄檌 Osasuna膼峄檌 Getafe
1. De la Bella, 2. Vigaray, 3. Vida, 4. Moncayolo, 5. Nino, 6. Capa, 7. Pongra膷i膰, 8. I帽aki Williams, 9. Sergio Le贸n, 10. David Garc铆a1. Moy谩, 2. Poyet, 3. Cuesta, 4. Pacheco, 5. Poyet, 6. Pacheco, 7. Poyet, 8. Poyet, 9. Poyet, 10. Poyet

Th峄漣 gian v脿 t峄 s峄慄/h3>

Tr岷璶 膽岷 di峄卬 ra trong 90 ph煤t, kh么ng c贸 th峄漣 gian th锚m gi峄? K岷縯 qu岷 cu峄慽 c霉ng l脿 Osasuna 1 - 1 Getafe.

膼峄檌 h矛nh xu岷 s岷痗 nh岷

膼峄檌 h矛nh xu岷 s岷痗 nh岷 c峄 tr岷璶 膽岷 bao g峄搈:

膼峄檌 Osasuna膼峄檌 Getafe
1. De la Bella, 2. Vigaray, 3. Vida, 4. Moncayolo, 5. Nino, 6. Capa, 7. Pongra膷i膰, 8. I帽aki Williams, 9. Sergio Le贸n, 10. David Garc铆a1. Moy谩, 2. Poyet, 3. Cuesta, 4. Pacheco, 5. Poyet, 6. Pacheco, 7. Poyet, 8. Poyet, 9. Poyet, 10. Poyet

Pha l岷璸 c么ng

Pha l岷璸 c么ng c峄 Osasuna:

1. Sergio Le贸n (ph煤t 45)

Pha l岷璸 c么ng c峄 Getafe:

1. Poyet (ph煤t 60)

Pha l岷璸 c么ng t峄 ph岷 g贸c

Osasuna: 0

Getafe: 0

Pha l岷璸 c么ng t峄 ph岷 膽峄乶

Osasuna: 0

Getafe: 0

Pha l岷璸 c么ng t峄 c煤 s煤t杩滃皠

Osasuna: 1

Getafe: 1

Pha l岷璸 c么ng t峄 pha ph峄慽 h峄

Osasuna: 0

Getafe: 0

Pha l岷璸 c么ng t峄 pha ph岷 l瓢峄沬 nh脿

Osasuna: 0

Getafe: 0

Pha l岷璸 c么ng t峄 pha ph岷 l瓢峄沬 nh脿

Osasuna: 0

Getafe: 0

Pha l岷璸 c么ng t峄 pha ph岷 l瓢峄沬 nh脿

Osasuna: 0

Getafe: 0

Pha l岷璸 c么ng t峄 pha ph岷 l瓢峄沬 nh脿

Osasuna: 0

Getafe: 0

Pha l岷璸 c么ng t峄

khoa học
上一篇:Thẻ mắt to ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Thẻ mắt to ngôi sao bóng đá
下一篇:Ngôi sao bóng đá khỏa thân vòi nước,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá khỏa thân vòi nước