Kỷ lục Champions League của Liverpool FC,1. Giới thiệu về Liverpool FC

1. Gi峄沬 thi峄噓 v峄 Liverpool FC

Liverpool FC,峄l峄c峄峄沬i峄峄 c貌n 膽瓢峄 bi岷縯 膽岷縩 v峄沬 t锚n g峄峣 th芒n thi峄噉 l脿 \"The Reds\", l脿 m峄檛 c芒u l岷 b峄 b贸ng 膽谩 n峄昳 ti岷縩g 膽岷縩 t峄 th脿nh ph峄 Liverpool, Anh. 膼瓢峄 th脿nh l岷璸 v脿o n膬m 1892, Liverpool FC 膽茫 c贸 m峄檛 l峄媍h s峄 膽岷 vinh quang v峄沬 nhi峄乽 th脿nh t峄眜 膽谩ng k峄 trong l脿ng b贸ng 膽谩 th岷 gi峄沬.

2. K峄 l峄 Champions League c峄 Liverpool FC

Trong l峄媍h s峄 tham d峄 Champions League, Liverpool FC 膽茫 l岷璸 n锚n nhi峄乽 k峄 l峄 膽谩ng nh峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 n峄昳 b岷璽:

STTK峄 l峄Chi ti岷縯
1S峄 l岷 tham d峄包/td>16 l岷
2S峄 l岷 v脿o b谩n k岷縯6 l岷
3S峄 l岷 v脿o chung k岷縯5 l岷
4S峄 l岷 gi脿nh ch峄ヽ v么 膽峄媍h6 l岷
5S峄 l岷 l峄峵 v脿o t峄 k岷縯8 l岷

3. C谩c m霉a gi岷 th脿nh c么ng

Liverpool FC 膽茫 c贸 nh峄痭g m霉a gi岷 th脿nh c么ng 膽谩ng nh峄 trong Champions League. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 m霉a gi岷 n峄昳 b岷璽:

STTM霉a gi岷Chi ti岷縯
11976-1977L峄峵 v脿o t峄 k岷縯
21977-1978L峄峵 v脿o t峄 k岷縯
31978-1979L峄峵 v脿o t峄 k岷縯
41980-1981L峄峵 v脿o t峄 k岷縯
51983-1984L峄峵 v脿o t峄 k岷縯

4. C谩c c岷 th峄 n峄昳 b岷璽

Liverpool FC 膽茫 c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 xu岷 s岷痗 trong l峄媍h s峄 tham d峄 Champions League. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 c岷 th峄 n峄昳 b岷璽:

STTT锚n c岷 th峄?/th>Ch峄ヽ v峄?/th>Th峄漣 gian ch啤i
1Roberto FirminoTh峄 m么n2015-nay
2Mo SalahTh峄 m么n2017-nay
3Virgil van DijkTh峄 m么n2018-nay
4Alisson BeckerTh峄 m么n2018-nay
5James MilnerTh峄
cúp châu Âu
上一篇:hlv thái lan,Giới Thiệu Về HLV Thái Lan
下一篇:cửa hàng dụng cụ thể thao,Giới thiệu về cửa hàng dụng cụ thể thao